ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. TRẮC NGHIỆM (7đ) Câu 1: Suy luận nào sau đây đúng? A. a b c d ac bd        B. a b a b c d c d        C. – – a b c d a c b d        D. 0 0 a b c d ac bd          Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất của P = x(2 – x) với 0 ≤ x ≤ 2 A. 3 B. 1/2 C. 1 D. 2 Câu 3: Tìm giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x mx m     3 0 có tập nghiệm là R ? A. ( 2;6)  B. ( 6;2)  C. 2;6 D. ( ; 2 6;        Câu 4: Giải bất phương trình 1 0 2 x x    A. 1;2 B. 1;2 C. 1;2 D.     ; 1 2;    Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 3 x 4 x 1 x 2      A. (–2; –5/3) U (–1; +∞). B.(–∞; –2) U (–5/3; –1) C. (–∞; –1) U (5/3; +∞) D. (–2; –1) U (5/3; +∞) Câu 6: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 5 2 x   + x ≥ 0 A. (–∞; 1] U (2; 5] B. (2; +∞) C. [1; 2) U [5; +∞) D. (–∞; 2) Câu 7: Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + 2mx + m + 1 < 0 có tập nghiệm là R A. m < –1 B. m < –3/2 C. m < 3 D. m < 3/2 Câu 8. Tìm m để bất phương trình (m – 1)x² – 2(m + 1)x + 3(m – 2) > 0 có tập nghiệm là R A. m < 1/2 V m > 5 B. 1 < m < 5 C. m > 5 D. m > 1/2 Câu 9: Giải hệ bất phương trình 2 1 0 3 2 6 x x x          ta được tập nghiệm: A. S    ;3 B. 1 ;3 2 S        C. 1 3; 2 S        D. 1 ; 2 S         Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình    2 2 x x x x      2 2 2 4 15 có dạng S a b   ; , với a b , là các số thực. Tính P a b   . A. P  2 B. P  1 C. P 1 D. P  2 Câu 11: Nhị thức f x x ( ) 2 4   nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x   ;2 B. x    ; 2 C. x  2;  D. x    2;  Câu 12: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x y    3 0. B.    x y 0. C. x y    3 1 0. D.     x y 3 1 0. Câu 13: Cho 0   a b , Tập nghiệm của bất phương trình x a ax b      0 là: A.    ; ; a b    B. ; ;   b a a           C.     ; b a;    D.  ; ;  b a a          Câu 14. Tim m để bất phương trình x+m ≥2 có tập nghiệm S     3;   A.m  3 B. m  4 C. m  2 D. m =5 Câu 15. Tìm m để bất phương trình 3 5 1 x m x      có tập nghiệm S   2;  là A. m  2 B. m  3 C. m  9 D. m  5 Câu 16. Tìm m để     2 f x x m x m      2 8 1 luôn không âm A.0;28 B.   ; 0 28;    C.    ; 0 28;      D.   0;28   Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 3 10 9 2 2     x x x là A.    5; 3 2;3    B.    5; 3 2;3    C.    5; 3 2;3    D.    5; 3 2;3    Câu 18. Tìm m để     2 f x mx m x m     2 1 4 luôn luôn âm A. 1 1; 3        B.  1 ; 1 ; 3           C.  ; 1 D. 1 ; 3        Câu 19. Tìm m để bất phương trình (1 – m)x² – 2(m – 3)x – m + 1 > 0 vô nghiệm A. m < 1 B. m < 2 C. m < –2 D. m≥2 Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 2 12 0 1 2 x x x x m          vô nghiệm? A. m  3 B. m  4 C. m  4 D. m  4 II. TỰ LUẬN (3đ) Bài 1. Tìm m để bất phương trình: mx² + 2(m + 1)x + 3m + 1 ≥ 0 vô nghiệm Bài 2: Giải bất phương trình sau: a) 2 3 1 2 2 3 1 1 1 x x x x x        b) 2 2 1 3 2 1 2 4 3