ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. TRẮC NGHIỆM: Câu 1: Giải bất phương trình |2x – 1| ≤ x – 2 A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm Câu 2: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương A. x x  1 và 2 1 1 2 1 x x x x       . B. 1 1 2 1 3 3      x x x và 2 1 0 x   . C.   2 x x  2 0và x  2 0. D.   2 x x  2 0 và  x   2 0  . Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 2 1      x x x x là A. (–2; 1 2  ](1;+) B. (–;–2)  [ 1 2  ;1) C. (–2; 1 2  ] D. (–2;+) Câu 4: Cho a và b là hai số thực bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng ? A.   2 a 3 a 3    B. Nếu ab = b thì a = 1 C. 2 3 3 a 0 a a 4 4 a 1        D. Nếu a < b thì 1 1 a b  Câu 5: Miền nghiệm của hệ bất phương trình : 3 4 12 0 5 0 1 0 x y x y x              là miền chứa điểm nào trong các điểm sau? A. M 1; 3  B. N 4;3 C. P1;5 D. Q  2; 3 Câu 6: Giải hệ bất phương trình 2 2 3 2 0 1 0 x x x         A.  B. {1} C. [1;2] D. [-1;1) Câu 7: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào? x  1  f x     A. f x x     1 B.     2 1 1 x f x x    C.   10 1 f x x   D. f x x    1 Câu 8: Tìm giá trị của m để phương trình mx² – 2(m + 2)x + 2 + 3m = 0 vô nghiệm A. m  1 m  2 B. –2 < m < 1 và m ≠ 0 C. –1 < m < 2 và m ≠ 0 D. m < 0 Câu 9: Giải phương trình x(x2 - 1)  0 A. (-; -1)  [1; + ) B. [- 1;0]  [1; + ) C. (-; -1]  [0;1) D. [- 1;1] Câu 10: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình 2 3 10 3 x x    ? A. 1 2; . 3         B. 3;0 . C. 1 ;1 . 3        D.   5; 2 . II. TỰ LUẬN: Bài 1: Tìm tập xác định của hàm số: y =  2 2x x Bài 2: Giải bất phương trình, hệ bất phương trình sau: a) 2 4 3 0 3 4 x x x     b) 2      x x x 4 3 2 5 c) 2 3 12 0 5 6 0 1 0 x x x x             Bài 3: Cho hàm số       2 f x m x m x m       1 2 3 1. a) Tìm m để phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm trái dấu. b) Tìm giá trị nguyên nhỏ nhất của m để f x x R      0, .