ƯỜNG THPT ĐẦM DƠI (Đề có 3 trang) KỲ THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2016 - 2017 Môn: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Họ tên :...................................................... Số báo danh : ............... I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu; 4,0 điểm). Câu 1: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2 x mx m    3 50 có nghiệm x  2. A. 1 5 m   . B. 1 5 m  . C. m  5 . D. m  5 . Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ( 2)( 3) 0 x x   . A. S      ( ; 3) (2; ) . B. S  ( 3;2) . C. S   3;2. D. S       ; 3 2;   . Câu 3: Cho tam giác ABC có 1 5 , 9 , cos 10 a cm c cm C    . Tính độ dài đường cao a h hạ từ A của tam giác ABC . A. 462 40 a h cm  . B. 462 10 a h cm  . C. 21 11 40 a h cm  . D. 21 11 10 a h cm  . Câu 4: Cho 4 sin 5 x   với 3 2 x     . Tính giá trị của biểu thức P   cos sin x x . A. 11 25 P   . B. 9 25 P   . C. 1 5 P   . D. 7 5 P   . Câu 5: Tìm tập nghiệm T của bất phương trình 2    xx x 34 2 . A. 7 ;4 2 T        . B. T      ;2 4;   . C.   7 ; 4; 2 T           . D. 7 2; 2 T       . Câu 6: Tìm tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình 2 x m xm     2( 2) 14 0 vô nghiệm. A.   2;5 . B. ( ; 2) (5; )     . C. ( 2;7)  . D.     ; 2 7;   . Mã đề 121 Trang 2/3 - Mã đề 121 Câu 7: Tìm tập các giá trị của tham số m để phương trình 2 30 xx m    có nghiệm. A. m  6 . B. 47 6 8   m . C. 47 8 m  . D. 47 6 8   m . Câu 8: Tìm tập hợp các giá trị của x để bất phương trình 2 2 ( 3) 4 9 xx x    vô nghiệm. A.   3; B.   5 3; 6          . C. 5 ; 6         D. 5 ;3 6       . Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho 2 đường thẳng 1 2 : () 3 x t d t y t          , 2 :2 5 0 d xy  . Tìm tọa độ giao điểm M của 1 d và 2 d . A. M ( 1; 3)   . B. M (3;1) . C. M (1;3) . D. M (3; 3)  . Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng 2 3 : () 1 5 x t d t y t          . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của d ? A. u  ( 2;1)  . B. u   (3; 5)  . C. u  (1;2)  . D. u  (5;3)  . Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường tròn ( ) C : 2 2 xy xy     2 2 20 và đường thẳng :3 4 4 0 dx y   . Tìm phương trình đường thẳng  song song với d cắt ( ) C tại 2 điểm A, B sao cho độ dài đoạn AB  2 3 . A. :3 4 4 0    x y . B. :4 3 6 0    x y . C. :3 4 6 0    x y . D. :4 3 6 0    x y . Câu 12: Cho tam giác ABC có BC a AC b AB c   , , . Tìm khẳng định SAI. A. 2 22 c a b ab C  2 cos . B. 2 22 b a c ac B   2 cos . C. 2 22 a b c bc B  2 cos . D. 2 22 a b c bc A  2 cos . Câu 13: Tìm điều kiện xác định bất phương trình 1 3 20 2 x x    . A. x     ( ; 2) 3;   . B. x  2;3. C. x  2;3 . D. x      ; 2 3;    . Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 x m xm     2( 1) 2 0 có 2 nghiệm trái dấu. A. m  2 . B. m  1. C. m  2 . D. m  1. Câu 15: Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức nào đúng ? A. 2 2 1 1 cot cos x x   . B. 2 2 sin cos 1 x  x . C. tan cot 1 x   x . D. 2 2 1 1 tan sin x x   .