ĐỀ SỐ 11 – CHUYÊN QUỐC HỌC HUẾ - HKI - 1718 I - PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ u 2; 4 , a 1; 2 , b 1; 3 . Biết u ma nb , tính m n . A. 5 . B. 2. C. 5. D. 2 . Câu 2. [0D2-1] Tìm m để hàm số y m x m 2 1 3 đồng biến trên . A. 1 2 m . B. 1 2 m . C. m 3 . D. m 3 . Câu 3. [0H2-2] Cho cot 2 , 0 180 . Tính sin và cos . A. 1 sin 3 , 6 cos 3 . B. 1 sin 3 , 6 cos 3 . C. 6 sin 2 , 1 cos 3 . D. 6 sin 2 , 1 cos 3 . Câu 4. [0D1-2] Xác định phần bù của tập hợp ; 2 trong ;4 . A. 2;4 . B. 2;4. C. 2;4. D. 2;4 . Câu 5. [0D1-3] Xác định số phần tử của tập hợp X n n n | 4, 2017 . A. 505 . B. 503 . C. 504 . D. 502 . Câu 6. [0D3-2] Cho phương trình 2 2 4 m x m . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có tập nghiệm là ? A. vô số. B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 7. [0H1-1] Cho trục tọa độ O e , . Khẳng định nào sau đây luôn đúng? A. AB AB . B. AB AB e . . C. Điểm M có tọa độ là a đối với trục tọa độ O e , thì OM a . D. AB AB . Câu 8. [0D1-2] Xác định phần bù của tập hợp ; 10 10; 0 trong . A. 10; 10 . B. 10; 10 \ 0 . C. 10; 0 0; 10 . D. 10; 0 0; 10 . Câu 9. [0H2-2] Cho 1 sin cos 5 x x . Tính P x x sin cos . A. 3 4 P . B. 4 5 P . C. 5 6 P . D. 7 5 P . Câu 10. [0H2-2] Cho tam giác ABC vuông tại A có AB a , BC a 2 . Tính BC CA BA AC . . theo a . A. BC CA BA AC a . . 3 . B. 2 BC CA BA AC a . . 3 . C. BC CA BA AC a . . 3 . D. 2 BC CA BA AC a . . 3 .Câu 11. [0H2-1] Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. cos cos 180 . B. cot cot 180 . C. tan tan 180 . D. sin sin 180 . Câu 12. [0D2-2] Điểm A có hoành độ 1 A x và thuộc đồ thị hàm số y mx m 2 3. Tìm m để điểm Anằm trong nửa mặt phẳng tọa độ phía trên trục hoành (không chứa trục hoành). A. m 0. B. m 0 . C. m 1. D. m 0 . Câu 13. [0H1-3] Cho hình thang ABCD có đáy AB a , CD a 2 . Gọi M N, lần lượt là trung điểm AD và BC . Tính độ dài của véctơ MN BD CA . A. 5 2 a . B. 7 2 a . C. 3 2 a . D. 2 a . Câu 14. [0D3-2] Tìm tập xác định của phương trình 1 5 3 2017 0 x x x . A. 1; . B. 1; \ 0 . C. 1; \ 0 . D. 1; . Câu 15. [0D2-1] Viết phương trình trục đối xứng của đồ thị hàm số 2 y x x 2 4 . A. x 1. B. y 1. C. y 2 . D. x 2 . Câu 16. [0H1-2] Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, I là trung điểm BC . Tìm khẳng định sai. A. IB IC IA IA . B. IB IC BC . C. AB AC AI 2 . D. AB AC GA 3 . Câu 17. [0D1-2] Cho hai tập hợp X , Y thỏa mãn X Y\ 7;15 và X Y 1;2. Xác định số phần tử là số nguyên của X . A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 . Câu 18. [0D2-2] Tìm m để Parabol 2 2 P y x m x m : 2 1 3 cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt có hoành độ 1 x , 2 x sao cho 1 2 x x. 1 . A. m 2 . B. Không tồn tại m . C. m 2 . D. m 2 . Câu 19. [0D3-3] Có nhiều nhất bao nhiêu số nguyên m thuộc nửa khoảng 2017;2017 để phương trình 2 2 2 2 x x m x có nghiệm: A. 2014 . B. 2021. C. 2013. D. 2020 . Câu 20. [0H2-1] Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A4;2, B2;4 . Tính độ dài AB . A. AB 2 10 . B. AB 4 . C. AB 40 . D. AB 2 . Câu 21. [0D1-1] Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các số vô tỷ? A. * \ . B. \ . C. \ . D. \ 0 . Câu 22. [0D1-3] Tìm m để phương trình 2 2 2 2 1 m x x m x có 2 nghiệm phân biệt. A. 5 2 m và m 1. B. 5 2 m và 3 2 m . C. 5 2 m và 1 2 m . D. 5 2 m .Câu 23. [0D2-1] Cho hàm số 1 1 x y x . Tìm tọa độ điểm thuộc đồ thị của hàm số và có tung độ bằng 2. A. 0; 2 . B. 1 ; 2 3 . C. 2; 2. D. 1; 2. Câu 24. [0D3-2] Cho phương trình m m x m 3 1 1 3 ( m là tham số). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1 3 m thì phương trình có tập nghiệm là 1 m . B. m 0 và 1 3 m thì phương trình có tập nghiệm là 1 m . C. m 0 thì phương trình có tập nghiệm là . D. m 0 và 1 3 m thì phương trình vô nghiệm. Câu 25. [0D1-2] Cho hình bình hành ABCD có N là trung điểm AB và G là trọng tâm ABC. Phân tích GA theo BD và NC . A. 1 2 3 3 GA BD NC . B. 1 4 3 3 GA BD NC . C. 1 2 3 3 GA BD NC . D. 1 2 3 3 GA BD NC . Câu 26. [0D1-2] Cho ABC có M , Q , N lần lượt là trung điểm của AB , BC , CA . Khi đó vectơ AB BM NA BQ là vectơ nào sau đây? A. 0 . B. BC . C. AQ . D. CB . Câu 27. [0D3-2] Tìm phương trình tương đương với phương trình 2 6 1 0 2 x x x x trong các phương trình sau: A. 2 4 3 0 4 x x x . B. x x 2 1. C. 3 x 1 0 . D. 2 3 2 x x x . Câu 28. [0D3-1] Giải phương trình 1 3 3 1 0 x x . A. 1 ; 3 . B. 1 2 . C. 1 ; 3 . D. 1 ; 3 . Câu 29. [0H1-2] Cho ABC và I thỏa mãn IA IB 3 . Phân tích CI theo CA và CB . A. 1 3 2 CI CA CB . B. CI CA CB 3 . C. 1 3 2 CI CB CA . D. CI CB CA 3 . Câu 30. [0H2-2] Cho tam giác ABC có A5;3, B2; 1 , C1;5. Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC . A. H 3;2 . B. H 3; 2. C. H 3;2 . D. H 3; 2 . Câu 31. [0D2-2] Đồ thị dưới đây là của hàm số nào sau đây? A. 2 y x x 2 3 . B. 2 y x x 2 2 . C. 2 y x x 2 4 2 . D. 2 y x x 2 1.Câu 32. [0D2-2] Tìm tập xác định của hàm số 1 1 3 y x x . A. D 3; . B. D 1; \ 3 . C. D 3; . D. D 1; \ 3 . Câu 33. [0H1-3] Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ABC vuông tại A có B1; 3 và C1;2. Tìm tọa độ điểm H là chân đường cao kẻ từ đỉnh A của ABC, biết AB 3 , AC 4 . A. 24 1; 5 H . B. 6 1; 5 H . C. 24 1; 5 H . D. 6 1; 5 H . Câu 34. [0D1-1] Cho hai tập hợp X 1;2;4;7;9 và X 1;0;7;10 . Tập hợp X Y có bao nhiêu phần tử? A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . Câu 35. [0H1-2] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ u 2;1 và v i m j 3 . Tìm m để hai vectơ u , v cùng phương. A. 2 3 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 3 2 . Câu 36. [0D2-3] Tìm m để hàm số 2 y x x m 2 2 3 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 2;5 bẳng 3. A. m 3 . B. m 9 . C. m 1. D. m 0. Câu 37. [0H2-4] Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 1. Hai điểm M , N thay đổi lần lượt ở trên cạnh AB , AD sao cho AM x x 0 1, DN y y 0 1 . Tìm mối liên hệ giữa x và y sao cho CM BN . A. x y 0. B. x y 2 0. C. x y 1. D. x y 3 0. Câu 38. [0D2-3] Xác định các hệ số a và b để Parabol 2 P y ax x b : 4 có đỉnh I 1; 5 . A. 3 . 2 a b B. 3 . 2 a b C. 2 . 3 a b D. 2 . 3 a b Câu 39. [0D1-2] Cho P là mệnh đề đúng, Q là mệnh đề sai, chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. P P . B. P Q . C. P Q . D. Q P . Câu 40. [0D2-2] Tìm m để Parabol 2 P y mx x : 2 3 có trục đối xứng đi qua điểm A2;3 . A. m 2 . B. m 1. C. m 1. D. 1 2 m . II - PHẦN TỰ LUẬN Câu 41. [0Đ1-2] Giải phương trình: 2 1 1 3 (1) 1 1 x x x x Câu 42. [0H1-2] Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a x 2 ; 3 và b 1;2 . Đặt u a b 2 . Gọi v 5;8 là vectơ ngược chiều với u . Tìm x biết v u 2 . ----------HẾT----------
0 Nhận xét