ĐỀ 10 I. Trắc nghiệm Câu 1: 7. Với điều kiện nào của m thì phương trình   2 3 4 1 m x m x     có nghiệm duy nhất? A. m m    1; 1.. B. m 1. C. m  1. D. m  0. Câu 2: Hai phương trình được gọi là tương đương khi : A. Hai phương trình có cùng tập xác định. B. Hai phương trình có cùng tập hợp nghiệm. C. Hai phương trình có cùng dạng. D. Phương trình này là phương trình hệ quả của phương trình kia. Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình  2 2 2 1 3 9 x x x x      là : A. 3; \ 3 .      B. 3; .  C.   3; \ 3 .    D.   3;  Câu 4: 4. Hệ phương trình  nào dưới đây có nghiệm  75 76 6 ; ; 49 49 49             A. 2 3z=-5 3x 4 5z=1 2x 5z 4 x y y y               B. 2 3z=-5 3x 4 5z=1 2x 5z 4 x y y y               C. 2 3z=-5 3x+4 5z=1 2x 5z 4 x y y y              D. 2 3z=-5 3x 4 5z=1 2x 5z 4 x y y y               Câu 5: 3. Nghiệm của hệ phương trình  5 2 2 0 4 7 1 0 x y x y           là? A. 4 1 ; . 9 9            B. 4 1 ; . 9 9           . C. 4 1 ; . 9 9            D. 4 1 ; . 9 9            Câu 6: 5. Phương trình  3 2 2 2x 5x 7z 5 0     y x có nghiệm là: A. 0;2; 1 .   B. 1; 2;0 .   C. 2; 1;2 .   D. 1; 2;1 .   Câu 7: 6. Phương trình  2 2 1 3 2 3 4 1 2 1 x x x x         có mấy nghiệm A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 Câu 8: 10. Phương trình    2 2 x 6x 1 1     có số nghiệm là A. 2 B. 3 C. 4 D. 1Câu 9: Phương  trình  2 2 3 5 1 2 12 5 2 1 4 x x x x x        biến  đổi  tương  đương  về dạng:  2 ax bx x    0 .  Tính  c . A. 1. B. 9. C. 5. D. 3. Câu 10: Tính tổng các nghiệm của phương trình   2 2 1 3 1 1 10 3 8 1 2 x x x x x        A. 35 . 28 B. 1 . 4 C. 5 . 4 D. 11 . 28  II. Tự Luận Bài 1. Giải các phương trình sau a.  2 2 2 2 4 3 6 1 2x 2 1 x x x x x        b.  2 2       3 6 2 2 15 3 x x x x Bài 2. Cho phương trình    2 2 2 3 9 12 0 x m x m      . Với giá trị nào của m thì phương trình có 2  nghiệm phân biệt lớn hơn 5. Bài 3. Giải hệ phương  trình  2 2 2 2 3 2 2 0 2 3 2 2 0 x y x y y x y x                ----------- HẾT ----------