ĐỀ SỐ  6)

Họ và tên _________________     KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015 

Lớp: 2__ MÔN TOÁN - LỚP 2

Bài 1. Đọc viết các số thích hợp ở bảng sau:

Đọc số Viết số

Bảy trăm hai mươi ba …………………………………

Tám trăm mười lăm …………………………………

…………………………………. 415

…………………………………. 500


Bài 2.            457 0 500 248 0 265

        ? 401 0 397 701 0 663

359 0 556 456 0 456


Bài 3. Điền số thích hợp vào ô trống:

a) 3 x 6 = 0 b) 24 : 4 = 0 c) 5 x 7 = 0 d) 35 : 5 = 0


Bài 4. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:

a) 1dm = 10cm   0;     b) 1m = 10cm  0 ;    c) 1dm = 100cm  0; d) 1m = 100cm  0;


Bài 5. Đặt tính rồi tính:

532  + 225 354 + 35 972 – 430 586 – 42




Bài 6. Có 35 quả cam xếp vào các đĩa, mỗi đĩa 5 quả. Hỏi xếp vào được mấy đĩa?

Bài giải



Bài 7. Cho hình tứ giác như hình vẽ                  A    3cm       B

a) Tính chu vi của hình tứ giác ABCD.                  2cm                            4cm

b) Kẻ thêm 1 đoạn thẳng để được 1 hình tứ giác      D

 và  1 hình tam giác.