SỞ GD-ĐT HÀ NỘI Trường: THPT Quốc oai Đề kiểm tra chương I Họ và tên thí sinh: Đại số 10. Thời gian: 45 phút. Lớp: Thí sinh trả lời vào bảng sau: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C©u 1 : Cho P  Q là mệnh đề đúng. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. ܲത  ܳത sai B. ܲത  ܳത đúng C. ܲത  Q sai D. ܳത  P sai C©u 2 : Cho A = { 1,2,3,4,6,8}, B là tập các ước nguyên dương của 18. Số phần tử của A∪B là: A. 6 B. 4 C. 8 D. 5 C©u 3 : Cho A = ሼݔ||ܴ ∋ ݔെ1| ൑ 2ሽ, B = ሺ0; ൅∞ሻ. Tập hợp ܥோሺܣ ∪ ܤሻ là tập nào trong các tập sau : A. ሺെ∞; 0ሻ ∪ ሺ3 ; ൅∞ሻ B. (െ∞; െ1ሿ C. ሺെ∞; 3ሻ D. ሺെ∞; െ1ሻ C©u 4 : Cho A = (െ∞; 5ሿ, B = [5 ; ൅∞ሻ, trong các kết quả sau kết quả nào là sai ? A. ܴ\ܣ ൌ ሺ5 ; ൅∞ሻ B. ܣ∪ ܤൌܴ C. ܣ∩ ܤൌ∅ D. ܣ\ܤ ൌ ሺെ∞; 5ሻ C©u 5 : Cho A ={ 1,2,3}, số tập con của A là : A. 3 B. 8 C. 5 D. 6 C©u 6 : Trong các tập hợp sau tập nào là tập rỗng ? A. ሼݔ|ܴ ∋ ݔଶ ൅ 5ݔ െ 6 ൌ 0ሽ B. ሼݔ|ܼ ∋ ݔଶ ൅ݔെ1ൌ0ሽ C. ሼݔ|ܳ ∋ 3ݔଶ െ 5ݔ ൅ 2 ൌ 0ሽ D. ሼݔ|ܴ ∋ ݔଶ ൅ 5ݔ െ 1 ൌ 0ሽ C©u 7 : Cho A = ሺ3m ; ൅∞ሻ, B = ሺെ∞; 3݉ ൅ 2ሻ, C = ሼݔ||ܴ ∋ ݔെ1| ൑ 2ሽ. Tâp ሺܣ ∩ ܤሻ ∩ܥൌ∅ khi : A. െ1 ൏ ݉ ൏ 1 B. ݉൒1 C. ݉ ൑ െ1 D. ݉ ൑ െ1; ݉ ൒ 1 C©u 8 : Mệnh đề đảo của mệnh đề : « Nếu ܽଶ ൅ ܾଶ chia hết cho 3 thì a và b đều chia hết cho 3 » là : A. Nếu a và b cùng chia hết cho 3 thì ܽଶ ൅ ܾଶđều chia hết cho 3 B. Nếu b chia hết cho 3 thì ܽଶ ൅ ܾଶđều chia hết cho 3 C. Nếu a chia hết cho 3 thì ܽଶ ൅ ܾଶđều chia hết cho 3 D. Nếu ܽଶ ൅ ܾଶ chia hết cho 3 thì a chia hết cho 3 C©u 9 : Phủ định của mệnh đề : « ߨ là số vô tỷ » là : A. ߨ không phải là số vô tỷ B. ߨ là số nguyên C. ߨ là số thực D. ߨ là số dương C©u 10 : Cho X là tập hợp các hình thang, Y là tập hợp các hình bình hành, Z là tập hợp các hình chữ nhật. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây : A. X Y Z B. Z Y X C. Z X Y D. Y Z X C©u 11 : Cho A ={ n∈ ܰ: ݊ ൏ 5}, tập A là tập hợp nào trong các tập sau ? A. {0,1,2,3,4,5} B. {0,1,2,3,4} C. {1,2,3,4} D. {1,2,3,4,5} C©u 12 : Cho A = { ݔ| |ܼ ∋ ݔെ1| ൑ 3} số phần tử của A là : A. 6 B. 7 C. 5 D. Vô số C©u 13 : Cho P là mệnh đề đúng, Q là mệnh đề sai. Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. P => Q sai B. ܳത => ܲത đúng C. P  Q đúng D. P => Q đúng C©u 14 : Cho A = ሼݔ||ܴ ∋ ݔെ1| ൑ 2ሽ, B = ሺ3m ; ൅∞ሻ. Tập ܣ∩ ܤൌ∅ khi: A. ݉൏െ 1 3 B. ݉൐1 C. ݉൒െ 1 3 D. ݉൒1 C©u 15 : Cho A = [ -2 ;1). Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau : A. A = (R\ ሺ1 ; ൅∞ሻሻ ∩ ሾെ2; 5ሻ B. A = ሺെ∞; 1ሻ ∩ ሺെ2 ; ൅∞ሻ C. A = [െ2; 0ሻ ∪ ሾ0; 1ሻ D. A = [െ2; െ1ሻ ∪ ሾെ1; 0ሻ ∪ ሺ0; 1ሻ Mã đề 116         Mã đề 116 2  C©u 16 : Phát biểu nào sau đây không phải là mệnh đề ? A. Bức tranh đẹp quá B. 13 là hợp số C. 92 là số lẻ D. 7 là số nguyên tố C©u 17 : Cho tam giác ABC. Xét mệnh đề : « ABC là tam giác đều », hãy chọn trong các mệnh đề Q sau đây để P => Q là mệnh đề đúng. A. Q: “ Tam giác ABC có 3 đường cao bằng nhau” B. Q: “ Tam giác ABC có 3 góc không bằng nhau” C. Q: “ Tam giác ABC là tam giác vuông” D. Q: “ Tam giác ABC có 3 cạnh không bằng nhau” C©u 18 : Khi cho học sinh của một lớp học đăng ký môn thể thao mà bản thân yêu thích thì thu được kết quả : 24 học sinh đăng ký môn bóng đá, 20 học sinh đăng ký môn cầu lông, 7 học sinh đăng ký cả 2 môn bóng đá và cầu lông, 8 học sinh đăng ký một môn khác. Hỏi sĩ số lớp này là bao nhiêu ? A. 52 B. 51 C. 45 D. 59 C©u 19 : Phủ định của mệnh đề : ∀ݔ ,ܴ ∋ ݔଶ െ3ൌ0 là : A. ∃ݔ ,ܴ ∋ ݔଶ െ3്0 B. ∀ݔ ,ܴ ∋ ݔଶ െ3്0 C. ∃ݔ ,ܴ ∋ ݔଶ െ3ൌ0 D. ∃ݔ ,ܴ ∋ ݔଶ െ3൐0 C©u 20 : Cho A = ሼݔ |ܴ ∋ 2ݔ ൅ 3 ൐ 0ሽ, B = ሼݔ |ܴ ∋ ݔ െ 3 ൏ 0ሽ. Kết quả nào sau đây là sai ? A. ܣ∪ ܤൌܴ B. ܣ\ܤ ൌ ሾ3; ൅∞ሻ C. ܣ ∩ ܤ ൌ ൬െ 3 2 ; 3൰ D. ܤ\ܣ ൌ ൬െ∞; െ 3 2 ൰ C©u 21 : Cho hai phương trình ݔଶ ൅ 2ݔ െ 3݉ ൌ 0 và ݔଶ ൅ݔ݉൅ൌ0. Các giá trị của m để cả 2 phương trình cùng có nghiệm là : A. ݉ ൑ 1 4 B. െ 1 3 ൏݉൏ 1 4 C. ݉൒െ 1 4 D. െ 1 3 ൑݉൑ 1 4 C©u 22 : Cho Aൌ ሼݔ|ܴ ∋ ݔ ൒ 3ሽ. Trong các tập hợp sau tập nào bằng tập A ? A. Tập các số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng 3 B. Tập các nghiệm của bất phương trình 2ݔ െ 6 ൒ 0 C. Tập các nghiệm của phương trình 2ݔଶ ൅ 5ݔ െ 7 ൌ 0 D. Tập các nghiệm của bất phương trình |ݔെ1| ൒ 2 C©u 23 : Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào là đúng ? A. ሺܣ\ܤሻ ∪ ሺܣ ∩ ܤሻ ൌ ܤ B. ሺܣ ∪ ܤሻ\ሺܣ ∩ ܤሻ ൌ ܤ C. ሺܣ\ܤሻ ∪ ሺܣ ∩ ܤሻ ൌ ܣ D. ሺܣ ∪ ܤሻ\ሺܣ ∩ ܤሻ ൌ ܣ C©u 24 : Cho A = (െ∞; െ1ሿ, B = ሺ2݉ ൅ 1; ൅∞ሻ. ܣ∩ ܤ ∅്khi: A. ݉ ൒ െ1 B. ݉ ൐ െ1 C. ݉ ൑ െ1 D. ݉ ൏ െ1 C©u 25 : Trong các tập hợp sau tập nào khác A ? A. A∩A B. A∪ ∅ C. A∩ ∅ D. A∪A