ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm) Câu 1: Tam thức bậc hai   2 f x x x    12 13 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi A. x   \ 1;13   B. x  1;13 C. x      ; 1 13;    D. x  1;13 Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 2 12 0 1 2 x x x x m          vô nghiệm? A. m  3 B. m  4 C. m  4 D. m  4 Câu 3: Suy luận nào sau đây đúng? A. a b c d ac bd        B. a b a b c d c d        C. – – a b c d a c b d        D. 0 0 a b c d ac bd          Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là bất phương trình một ẩn x A. 2 3 x y   B. 2 x x   2 0 C. 2 1 0 x   D. y x   2 1 Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 x mx m     3 0 có tập nghiệm là  ? A. ( 2;6)  B. ( 6;2)  C. 2;6 D. ( ; 2 6;        Câu 6: Giải bất phương trình 1 0 2 x x    A. 1;2 B. 1;2 C. 1;2 D.     ; 1 2;    Câu 7: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x y   2 (phần không tô đậm kể cả bờ). H1 H2 H3 H4 A. H2 B. H4 C. H3 D. H1 Câu 8: Biểu thức nào sau đây không là tam thức bậc hai đối với biến x : A. 2 3x B. 2 3 x x  3 C. 2 4x x  D. 2 x x   2 2 Câu 9: Giải bất phương trình 2 3 1 x   : A. 1 2  x B. 1 3  x C.    1 2 x D.    1 1 x Câu 10: Giải bất phương trình 1 2 2  x A. x  4 B. 1 4 x  C. 1 2 x   D. 1 2 x   Câu 11: Giải hệ bất phương trình 2 1 0 3 2 6 x x x          ta được tập nghiệm: A. S    ;3 B. 1 ;3 2 S        C. 1 3; 2 S        D. 1 ; 2 S         Câu 12: Cho bảng xét dấu x  5 2  2  x + + 0 - x  5 - 0 + + f x x x      2 5   - 0 + 0 - Chọn khẳng định đúng A. f x( ) 0  với x  5;2 B. f x( ) 0  với x  5;2 C. f x( ) 0  với x    5;  D. f x( ) 0  với x      ; 5 [2; )  Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình    2 2 x x x x      2 2 2 4 15 có dạng S a b   ; , với a b , là các số thực. Tính P a b   . A. P  2 B. P  1 C. P 1 D. P  2 Câu 14: Nhị thức f x x ( ) 2 4   nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. x   ;2 B. x    ; 2 C. x  2;  D. x    2;  Câu 15: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x y    3 0. B.    x y 0. C. x y    3 1 0. D.     x y 3 1 0. Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 3 10 9 2 2     x x x là A.    5; 3 2;3    B.    5; 3 2;3    C.    5; 3 2;3    D.    5; 3 2;3    II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm). Câu 1 (1.0 điểm). Lập bảng xét dấu 2 ( 3 2)( 5) ( ) 3 x x x f x x      Câu 2 (1.0 điểm). Giải bất phương trình 2 x x    12 0 Câu 3 (1.0 điểm). Tìm tập xác định hàm số 2 ( ) 4 9 x f x x x     Câu 4 (1.0 điểm). Cho bất phương trình 2 ( 2) 2( 1) 4 0 m x m x      (1). Tìm m để bất phương trình (1) vô nghiệm. ----------- HẾT ----------