ỜNG THCS-THPT PHÚ TÂN (Đề gồm có 2 trang) ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: Đại số 10 chương 3 Thời gian làm bài: 45 phút; (14 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: ……………………………………………………. Mã đề thi 132 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) I.Phần trắc nghiệm:(7,0 điểm) Câu 1: Cặp số  x y ;  nào sau đây không là nghiệm của phương trình 2 3 5 x y   ? A.   5 ; ; 0 . 2        x y B.  x y ; 2; 3       C.  x y ; 1; 1      D.   5 ; 0; . 3        x y Câu 2: Tìm tập nghiệm S của phương trình: 2 1 1 0. x 6 x    A. S   2 .  B. S   2; 3 .  C. S  3 .  D. S   2;3 .  Câu 3: Tìm điều kiện xác định của phương trình: 3 1. 2 x x    A. x  0. B. x  2. C. x  2. D. x  2. Câu 4: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm: x x    2018 2018 ? A. 2018. B. 0. C. 1. D. 2019. Câu 5: Biết phương trình 2 ax bx c    0 , ( 0) a  có hai nghiệm 1x , 2 x . Tìm mệnh đề đúng. A. 1 2 1 2 .          a x x b a x x c B. 1 2 1 2 .         b x x a c x x a C. 1 2 1 2 .          b x x a c x x a D. 1 2 1 2 2 . 2          b x x a c x x a Câu 6: Gọi  x y z 0 0 0 ; ;  là nghiệm của hệ phương trình 3 5 2 10 3 2 3 0 . 3 4               x y z x y z x y z Tính tổng 0 0 0 T x y z    . A. T  2. B. T  0. C. T 1. D. T  2. Câu 7: Cặp số  x y 0 0 ;  nào sau đây là nghiệm của hệ: 6 5 3 . 9 10 1           x y x y A.  0 0  1 1 ; ; . 3 5        x y B.  0 0  1 1 ; ; . 5 3        x y C.  x y 0 0 ; 3; 5 .     D.  x y 0 0 ; 5; 3 .     Câu 8: Số giá trị nguyên của tham số m thuộc 5;5 để phương trình: 2 2 x mx m m      2 3 0 có hai nghiệm phân biệt? A. 9. B. 8. C. 1. D. 3. Câu 9: Tìm điều kiện xác định của phương trình: 1 2 4 0. 1 4 x x x x       A. x 1 và x  4. B. x  4. C. x  2 và x  4. D. x 2 và x  4.Câu 10: Gọi  x y 0 0 ; là nghiệm của hệ phương trình 3 5 . 3 2 7         x y x y Tính hiệu 0 0 H x y   . A. H  3. B. H  3. C. H  2. D. H  2. Câu 11: Gọi 1x và 2 x là hai nghiệm của phương trình: 2 x x  3 –10 0  . Tính 1 2 T x x    ( ). A. T 10. B. T  3. C. T  3. D. T  10. Câu 12: Một tàu thủy xuôi dòng từ A đến B mất 5 giờ và ngược dòng từ B đến A mất 7 giờ.Hỏi một chiếc bè trôi từ A đến B mất bao lâu? A. 35 giờ. B. 25 giờ. C. 6 giờ. D. 5 giờ. Câu 13: Tìm điều kiện xác định của phương trình: 2 1 1. x  A. 1 . 2 x  B. x 1. C. 1 . 2 x  D. Câu 14: Gọi a và b là 2 nghiệm của phương trình: 2 2 1 1. x x    Tính P a b  . ? A. P  2. B. P  2. C. P  0. D. P  3. II.Phần tự luận:(3,0 điểm) - Giải các phương trình sau: 1)   2 x x x     5 4 3 0. 2) 2 5 4. x x    3) 3 2 2 1 . x x    ---------------------------------------------- ----------- HẾT ----------