BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HÌNH HỌC (20 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho tam giác ABC có A B C    1; 2 , 0;2 , 2;1     . Đường trung tuyến BM có phương trình là A. 3 2 0 x y    . B. 5 3 6 0 x y    . C. x y    3 6 0 . D. 3 5 10 0 x y    . Câu 2: Cho A1; 2   và     : 2 1 0 x y . Đường thẳng d đi qua điểm A và vuông góc với  có phương trình là A. x y    2 3 0 . B. x y    2 5 0 . C. x y    2 3 0 . D. x y    2 5 0 . Câu 3: Góc giữa hai đường thẳng 1     : 1 0 x y và 2    : 3 0 x bằng A. 0 45 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. Kết quả khác. Câu 4: Cho tam giác ABC có A B C 1; 3 , 1; 5 , 4; 1        . Đường cao AH của tam giác có phương trình là A. 3 4 15 0 x y    . B. 4 3 13 0 x y    . C. 4 3 5 0 x y    . D. 3 4 9 0 x y    . Câu 5: Hệ số góc k của đường thẳng 1 : 3 2 x t y t           là A. 1 3 k  . B. k  3 . C. 1 2 k   . D. k  2 . Câu 6: Cho 3 điểm A B C 2;2 , 3; 4 , 0; 1      . Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm C và song song với AB . A. 2 5 5 0 x y    . B. 5 2 2 0 x y    . C. 5 2 2 0 x y    . D. 2 5 5 0 x y    . Câu 7: Cho M 2; 3   và     : 3 4 0 x y m . Tìm m để d M , 2   . A. m  9 . B. m  9 hoặc m  11 . C. m  9 . D. m  9 hoặc m  11. Câu 8: Cho tam giác ABC có A4; 2  . Đường cao BH x y : 2 4 0    và đường cao CK x y : 3 0    . Viết phương trình đường cao kẻ từ đỉnh A . A. 4 3 22 0 x y    . B. 4 5 26 0 x y    . C. 4 5 6 0 x y    . D. 4 3 10 0 x y    . Câu 9: Cho tam giác ABC có phương trình các cạnh AB x y : 2 2 0    , BC x y : 5 4 10 0    và AC x y : 3 1 0    . Gọi H là chân đường cao kẻ từ đỉnh C . Tìm tọa độ điểm H . A. 4 3 ; 5 5 H            . B. 3 1; 2 H            . C. H 0;1. D. 1 9 ; 5 10 H            . Câu 10: Cho tam giác ABC có A B C 0;1 , 2; 0 , 2; 5      . Tính diện tích S của tam giác ABC . A. 5 2 S  . B. S  7 . C. 7 2 S  . D. S  5 . Câu 11: Cho A2; 5   và d x y : 3 2 1 0    . Tìm tọa độ hình chiếu H của A trên dA. 25 31 ; 13 13 H            . B. 25 31 ; 13 13 H            . C. 25 31 ; 13 13 H             . D. 25 31 ; 13 13 H             . Câu 12: Đường thẳng d đi qua điểm A 2; 3 và có VTCP u   2;1  có phương trình là A. 2 2 1 3 x t y t           . B. 2 3 2 x t y t            . C. 2 2 3 x t y t            . D. 2 3 1 2 x t y t           . Câu 13: Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm M 5; 0 và có VTPT n   1; 3  . A. 3 15 0 x y    . B. x y    3 5 0 . C. x y    3 5 0 . D. 3 15 0 x y    . Câu 14: Tìm m để   ' , với     : 2 4 0 x y và     ' : y 1 3 m x . A. 1 2 m   . B. 1 2 m  . C. 3 2 m  . D. 3 2 m   . Câu 15: Cho hai đường thẳng song song d x y : 1 0    và d x y ' : 3 0    . Khoảng cách giữa d và d ' bằng A. 4 2 . B. 3 2 . C. 2 . D. 2 2 . Câu 16: Tính khoảng cách từ điểm M 1; 1   đến đường thẳng     : 4 x y 10 0 . A.   7 , 17 d M   . B.   2 , 17 d M   . C.   5 , 17 d M   . D.   3 , 17 d M   . Câu 17: Gọi I a b  ;  là giao điểm của hai đường thẳng d x y : 4 0    và d x y ' : 3 5 0    . Tính a b  . A. 7 2 a b   . B. 5 2 a b   . C. 3 2 a b   . D. 9 2 a b   . Câu 18: Cho hai điểm A2; 3 và B 4; 5  . Phương trình đường thẳng AB là A. x y    4 10 0 . B. x y    4 10 0 . C. 4 11 0 x y    . D. 4 11 0 x y    . Câu 19: Cho hai đường thẳng d x y : 2 3 0    và 3 ' : 4 2 x t d y t          . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. d d / / ' . B. d d  ' . C. d cắt d ' . D. d d  ' . Câu 20: Cho d x y : 3 0   và d mx y ' : 1 0    . Tìm m để   1 cos , ' 2 d d  . A. m   3 hoặc m  0 . B. m  0 . C. m  3 hoặc m  0 . D. m   3 . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.B 3.A 4.D 5.D 6.A 7.B 8.C 9.A 10.B 11.C 12.C 13.B 14.C 15.D 16.A 17.D 18.D 19.A 20.C