1. CTHH: H và gốc axit
2. Acid không có oxi: HCl, H2S,….
Đọc tên : Hydro + Tên phi kim-IC + acid Gốc acid : -IDE
HCl : hydrochloric acid - Cl : gốc chloride
H2S : hydrosulfuric acid - S : gốc sulfide
- Axit có oxi: H2SO4, H2CO3,…
Đọc tên : Tên phi kim-IC + acid (Nhiều oxygen) Gốc acid : -ATE
H2SO4 : Sulfuric acid - SO4 : gốc sulfate
H2CO3 : Cảbonic acid - CO3 : gốc carbonate
Đọc tên : Tên phi kim-OUS + acid (ít oxygen) Gốc acid : -ITE
H2SO3 : Sulfurous acid - SO3 : gốc sulfite
HNO2 : Nitrous acid - NO2 : gốc nitrite
0 Nhận xét