ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7đ) Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 2 7 4 3 2 19 x x x x          A. 6;9 B. 6;9  C. 9; D.6;  Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 3 4 2 5 3 4 1 x x x x          A.  ; 1 B.   4; 1 C. ;2 D.1;2 Câu 3. Tập nghiệm của hệ    2 4 3 0 2 5 0 x x x x           là A. 1; 3 B. 3; 5 C.2;5 D.   2;1 3;5    Câu 4. Giải bất phương trình 2 2 2x 3x 2 2x 3x 5     > 0 A. x < –1 V x > 1/2 B. –1 < x < 1/2 C. –5/2 < x < 1 D. x < –5/2 V x > 1 Câu 5. Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + (m + 2)x – 4 > 0 vô nghiệm A. m ≤ 3 B. –22 ≤ m < 3 C. –22 ≤ m ≤ 2 D. 2 ≤ m < 3 Câu 6. Tìm m để bất phương trình (m² + 2m – 3)x² + 2(m – 1)x + 1 < 0 vô nghiệm A. m ≥ 1 B. –3 ≤ m < 1 C. m > 1 D. –3 ≤ m ≤ 1 Câu 7. Tập nghiệm của phương trình 3 2 2 2       x x x x là A.1;2 B.1;2 C.;1 D.;1 Câu 8. Tìm m để hệ bất phương trình 2 2 5 4 0 ( 1) 0 x x x m x m           có nghiệm duy nhất A. m  1 B. m  2 C. m  1 D. m  4 Câu 9. Cho hệ bất phương trình 2 7 12 0 0         x x x m . Hệ có nghiệm khi và chỉ khi giá trị của m là A. m  3 B.m  4 C.m  4 D. 3 4   m Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 3 5 2 2 5 3 0 x x x x x x           là: A.   3 5 0;1 ; . 2 3       B.   3 5 0;1 ; . 2 3       C.   3 5 ;1 ; . 2 3        D. 3 1; . 2       Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình    2 2 x x x x      2 2 2 4 15 có dạng S a b   ; , với a b , là các số thực. Tính P a b   . A. P  2 B. P  1 C. P 1 D. P  2 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 3 10 9 2 2     x x x là A.    5; 3 2;3    B.    5; 3 2;3    C.    5; 3 2;3    D.    5; 3 2;3    Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình    2 1 0 2 5 4 x x x x      là: A.    ;2 4; \ 1 .      B.    ;2 4; .    C.    ;2 4; .    D. 2;4 . Câu 14: Gọi a, b a b   giá trị để hai bất phương trình    2 x x x a b x a b          2 0, 2 1 2 1 0 tương đương nhau. Giá trị 2a + b bằng: A. 11. 3 B. 3. C. 7 . 3 D. 2. Câu 15: Với giá trị nào của m thì bất phương trình   2 mx m x     2 1 1 0 có nghiệm? A. 3 5 3 5 ; . 2 2 m         B.   3 5 3 5 ; ; 0 . 2 2 m                    C.   3 5 3 5 ; ; 0 . 2 2 m                    D. 3 5 3 5 ; ; . 2 2 m                   Câu 16: Gọi m là giá trị để bất phương trình 2 x m mx    4 2 1có tập nghiệm là   5; . Giá trị m thuộc vào khoảng: A.   3; 2 . B.   4; 2 . C.   2; 1 . D. 2;0 . Câu 17. Tìm m để bất phương trình (1 – m)x² – 2(m – 3)x – m + 1 > 0 vô nghiệm A. m < 1 B. m < 2 C. m < –2 D. m≥2 Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 2 12 0 1 2 x x x x m          vô nghiệm? A. m  3 B. m  4 C. m  4 D. m  4 Câu 19: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 7 6 0 2 1 3 x x x          là: A. 1;2 . B. 1;2 . C. 1;6 . D. 1;6 . Câu 20: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x x m    2 có nghiệm? A. 9 . 4 m  B. m  2. C. 9 2 . 4   m D. m  2. II.PHẦN TỰ LUẬN (3đ) Bài 1. Tìm m để bất phương trình : 2 mx m x m      2( 1) 1 0 ,x  Bài 2: Giải bất phương trình sau: a) 2 2 2 3 4 15 1 1 1 x x x x x x x          b) 2 3 1 2 x x x x   