KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II 
MÔN TOÁN – KHỐI 5
Thời gian: 40 phút
Họ và tên:.........................................................................   Lớp ......................................


Điểm



Nhận xét 
.............................................................
............................................................. Giám khảo
....................................
...................................
Số thứ tự

PHẦN I: Trắc nghiệm 
Câu 1. Hãy khoanh tròn vào các chữ A, B, C, D đặt trước câu trả lời đúng:
a. Số thập phân 0,9 được viết dưới dạng phân số là:
A.              B.            C.          D.     
b. 25% của 120 là:
A.  25          B. 30          C. 300     D. 480
c. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: 2 tấn 17kg  =……kg
A.  217    B.  2017                C. 2,17          D. 2,017
d. Hình lập phương có cạnh là 5m. Vậy thể tích hình lập phương đó là:
A.  150 m3              B.   125 m3              C. 100 m3            D. 25 m3
Câu 2:  Đúng ghi Đ,sai ghi S vào ô trống:
 a/    giờ =     30 phút
 b/ 2 ngày 4 giờ   >  24 giờ
PHẦN II: Tự luận
Câu 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 
     4,8 m3 =  ........................ dm3
     5 m3  27dm3 = ........................ m3
Câu 4:   Đặt tính rồi tính:
       a.          96,2    +    4,85                           b.         87,5   :  1,75

Câu 5: 
a. Tìm x :              b. Tính giá trị biểu thức
10  -  x   = 46,8  :  6,5                                16,5  x  (2,32 - 0,48)                                              
Câu 6:  Một mảnh vườn hình thang có tổng số đo hai đáy là 140m, chiều cao bằng   tổng số đo hai đáy.
a/ Hỏi diện tích mảnh vườn này là bao nhiêu mét vuông?
b/ Người ta sử dụng 30,5% diện tích mảnh vườn để trồng xoài. Hãy tính phần diện tích còn lại.

Câu 7: Thực hiện phép cộng một số tự nhiên với một số thập phân được 127,68. Khi cộng hai số đó, bạn Hiền đã quên dấu phẩy ở số thập phân nên đã đặt tính như cộng hai số tự nhiên và được kết quả là 5739. Tìm hai số đó.




MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 5 – GIỮA KÌ II 

Mạch KT,KN Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số học Số câu 1a; b 4; 5a,b 7 2 4
Số điểm 1 đ 3 đ 1 đ 4 đ
Đại lượng và đo đại lượng Số câu 1c; 2 3 2 1
Số điểm 1,5 đ 1 đ 1,5 đ
Yếu tố hình học Số câu 1d 6a,b 1 2
Số điểm 0,5 đ 2 đ 0,5đ 2 đ
Tổng Số câu 5 1 3 2 1 5 7
Số điểm 3 đ 1 đ 3 đ 2 đ 1 đ 3 đ





 KHUNG MA TRẬN CÂU HỎI KTĐK GKII MÔN TOÁN LỚP 5/2
Mạch KT,KN Số lượng Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng

Số học Số câu 2
3
1 6
Câu số Câu 1a; câu b
Câu 4; Câu 5a.b
Câu 7 Câu 1a; b; 4;  5a,b; 7

Đại lượng và đo đại lượng Số câu 3 3
Câu số Câu 1c; câu 2; câu 3 Câu 1c; câu 2; câu 3
Hình học Số câu 1
2 3

Câu số Câu 1d
Câu 6a.b Câu 1d; câu 6a; câu 6b

Tổng số câu 6 câu 3 câu 2 câu 1 câu 12 câu